Thứ Bảy, 31 tháng 3, 2018

[Audiophile] 名曲精粹1 | Ming Qu Jing Cui 1 - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1986


简介 | Information
专辑 | Album: 名曲精粹1 | Ming Qu Jing Cui 1 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1986
唱片出版发行公司|Studio: 日本三洋版

[Audiophile] 50年代名曲經典 | 50 Nian Dai Ming Qu Jing Dian - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1990


简介 | Information
专辑 | Album: 50年代名曲經典 | 50 Nian Dai Ming Qu Jing Dian  
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1990
唱片出版发行公司|Studio: 南方唱片

[Audiophile] 40年代名曲經典 | 40 Nian Dai Ming Qu Jing Dian - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1990


简介 | Information
专辑 | Album: 40年代名曲經典 | 40 Nian Dai Ming Qu Jing Dian  
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1990
唱片出版发行公司|Studio: 南方唱片

[Audiophile] 從前 | Cong Qian - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1988


简介 | Information
专辑 | Album: 從前 | Cong Qian 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1988
唱片出版发行公司|Studio: 日本三洋

[Audiophile] 費玉清精選集3 | Fei Yu Qing Jing Xuan Ji 3 - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1987


简介 | Information
专辑 | Album: 費玉清精選集3 | Fei Yu Qing Jing Xuan Ji 3 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1987
唱片出版发行公司|Studio: 東尼三洋版

[Audiophile] 十週年舊曲情懷 | Shi Zhou Nian Jiu Qu Qing Huai  - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1987


简介 | Information
专辑 | Album: 十週年舊曲情懷 | Shi Zhou Nian Jiu Qu Qing Huai
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1987
唱片出版发行公司|Studio: 東尼機構

[Audiophile] 閩南語新歌專輯 | Min Nan Yu Xin Ge Zhuan Ji - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1986


简介 | Information
专辑 | Album: 閩南語新歌專輯 | Min Nan Yu Xin Ge Zhuan Ji 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1986
唱片出版发行公司|Studio: 東尼東芝

[Audiophile] 費玉清精選集2 | Fei Yu Qing Jing Xuan Ji 2 - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1986


简介 | Information
专辑 | Album: 費玉清精選集2 | Fei Yu Qing Jing Xuan Ji 2 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1986
唱片出版发行公司|Studio: 東尼三洋版

[Audiophile] 費玉清精選集1 | Fei Yu Qing Jing Xuan Ji 1 - 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh | 1986


简介 | Information
专辑 | Album: 費玉清精選集1 | Fei Yu Qing Jing Xuan Ji 1 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Ching | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1986
唱片出版发行公司|Studio: 東尼三洋版

[Audiophile] 憶芙蓉 | Yi Fu Rong - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1986


简介 | Information
专辑 | Album: 憶芙蓉 | Yi Fu Rong 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1986
唱片出版发行公司|Studio: 東尼機構

Thứ Sáu, 30 tháng 3, 2018

[Audiophile] 夢駝鈴 | Meng Tuo Ling - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1984


简介 | Information
专辑 | Album: 夢駝鈴 | Meng Tuo Ling 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1984
唱片出版发行公司|Studio: 原味再現發燒系列5

[Audiophile] 長江水 | Chang Jiang Shui - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1983


简介 | Information
专辑 | Album: 長江水 | Chang Jiang Shui 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1983
唱片出版发行公司|Studio: 原味再現發燒系列1

[Audiophile] 水長流 | Shui Chang Liu - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1983


简介 | Information
专辑 | Album: 水長流 | Shui Chang Liu 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1983
唱片出版发行公司|Studio: 原味再現發燒系列12

[Audiophile] 莫言醉 | Mo Yan Zui - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1982


简介 | Information
专辑 | Album: 莫言醉 | Mo Yan Zui 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1982
唱片出版发行公司|Studio: 台灣

[Audiophile] 送你一把泥土 | Song Ni Yi Ba Ni Tu - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1981


简介 | Information
专辑 | Album: 送你一把泥土 | Song Ni Yi Ba Ni Tu 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1981
唱片出版发行公司|Studio: 原味再現發燒系列6

[Audiophile] 費玉清精粹 | Fei Yu Qing Jing Cui - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1981


简介 | Information
专辑 | Album: 費玉清精粹 | Fei Yu Qing Jing Cui 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1981
唱片出版发行公司|Studio: 台灣

[Audiophile] 變色的長城 | Bian Se De Chang Cheng - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1981


简介 | Information
专辑 | Album: 變色的長城 | Bian Se De Chang Cheng 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1981
唱片出版发行公司|Studio: 原味再現發燒系列3

[Audiophile] 窗外 | Chuang Wai - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1979


简介 | Information
专辑 | Album: 窗外 | Chuang Wai 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1979
唱片出版发行公司|Studio: 海山唱片

[Audiophile] 凝望 | Ning Wang - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1979


简介 | Information
专辑 | Album: 凝望 | Ning Wang 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1979
唱片出版发行公司|Studio: 海山唱片

[Audiophile] 中華民國 | Zhong Hua Min Guo - 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh | 1979


简介 | Information
专辑 | Album: 中華民國 | Zhong Hua Min Guo 
艺人 | Singer: 费玉清 | Fei Yu Qing | Phí Ngọc Thanh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 1979
唱片出版发行公司|Studio: 海山唱片復刻版

Thứ Năm, 29 tháng 3, 2018

[Pop,Mandarin] 江湖 | Jiang Hu - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 2013



简介 | Information
专辑 | Album: 江湖 | Jiang Hu
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 2013
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Mandarin] 花旦 | Diva - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 2011



简介 | Information
专辑 | Album: 花旦 | Diva
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 2011
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Mandarin] 雨人 | Wakin in the Rain | Vũ Nhân - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 2006



简介 | Information
专辑 | Album: 雨人 | Wakin in the Rain | Vũ Nhân
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 2006
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Mandarin] 周而复始 (3CD) | Keep Wakin 1987-2002 - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 2003



简介 | Information
专辑 | Album: 周而复始 (3CD) | Keep Wakin 1987-2002
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 2003
唱片出版发行公司|Studio: xxx

Thứ Tư, 28 tháng 3, 2018

[Pop,Mandarin] 一起吃苦的幸福 | Love Hotel | Hạnh Phúc Cùng Nhau Chịu Khổ - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 2003



简介 | Information
专辑 | Album: 一起吃苦的幸福 | Love Hotel | Hạnh Phúc Cùng Nhau Chịu Khổ
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 2003
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Mandarin] 忘忧草 | Day Lilies | Cỏ vong ưu - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 2001



简介 | Information
专辑 | Album: 忘忧草 | Day Lilies | Cỏ vong ưu
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 2001
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Chinese] 周华健 & Friends - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 2001



简介 | Information
专辑 | Album: 周华健 & Friends
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Chinese
发行时间 | Release Date: 2001
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Mandarin] 有故事的人 | Story Teller | Hồi ức của một người - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1998



简介 | Information
专辑 | Album: 有故事的人 | Story Teller | Hồi ức của một người
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 1998
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Cantonese] 听健 | Nghe Châu Hoa Kiện - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1998



简介 | Information
专辑 | Album: 听健 | Nghe Châu Hoa Kiện
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Cantonese
发行时间 | Release Date: 1998
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Mandarin] 朋友 | Emil & Friends | Bằng hữu - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1997



简介 | Information
专辑 | Album: 朋友 | Emil & Friends | Bằng hữu
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 1997
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Chinese] 光阴似健 - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1997



简介 | Information
专辑 | Album: 光阴似健
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Chinese
发行时间 | Release Date: 1997
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Cantonese] 世界由你我开始 | Thế giới vì em mà bắt đầu - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1997



简介 | Information
专辑 | Album: 世界由你我开始 | Thế giới vì em mà bắt đầu
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Cantonese
发行时间 | Release Date: 1997
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Cantonese] 生·生活 | Living With Emil Chau | - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1996



简介 | Information
专辑 | Album: 生·生活 | Living With Emil Chau
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Cantonese
发行时间 | Release Date: 1996
唱片出版发行公司|Studio: xxx

[Pop,Mandarin] 爱的光 | Light of Love | Ánh sáng của tình yêu - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1996



简介 | Information
专辑 | Album: 爱的光 | Light of Love | Ánh sáng của tình yêu
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 1996
唱片出版发行公司|Studio: xxx

Thứ Ba, 27 tháng 3, 2018

[Pop,Mandarin] 小天堂 | My Little Paradise | Thiên đường nhỏ - 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện | 1996



简介 | Information
专辑 | Album: 小天堂 | My Little Paradise | Thiên đường nhỏ
艺人 | Singer: 周华健 | Wakin Chau | Châu Hoa Kiện
音乐风格 | Genre: Mandarin
发行时间 | Release Date: 1996
唱片出版发行公司|Studio: xxx