Thứ Sáu, 28 tháng 7, 2017

[Album] 2008 相思泪 | Tears Of Missing | Lệ Tương Tư - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 相思泪 | Tears Of Missing | Lệ Tương Tư
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2008
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 1:04:24
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 福气 / Felicity (May Mắn)
02. 零时十分 / 600 Sec (0 Giờ 10 Phút)
03. 楼台会 / Meet in The Tower (Cuộc Gặp Trên Ban Công)
04. 一水隔天涯 / Separated in Two Places by The River (Dòng Sông Ngăn Cách Chân Trời)
05. 风尘泪 / Tears (Lệ Phong Trần)
06. 陌上归人 / The Returning Guy on The Road (Người Về)
07. 相思泪 / Tears of Love (Lệ Tương Tư)
08. 渔舟晚唱 / Fishermen Go Home in Twilight (Thuyền Cá Hát Vang Vào Buổi Chiều Tà)
09. 红烛泪 / Red Winding Sheet (Ngọn Nến Hồng)
10. 每当变幻时 / When Something Changing (Khi Thứ Gì Đó Thay Đổi)
11. 石头记 / The Stone (Ký Sự Hòn Đá)
12. 逝去的诺言 / The Past Promise (Lời Hứa Đã Mất)
13. 离别再叮咛 / Urge Again and Again when Goodbye (Dặn Dò Lúc Biệt Ly)
14. 换到千般恨 / Exchange All Hates (Đổi Lấy Muôn Vàn Oán Hận)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2008 爱在何方 | Where's My Love | Tình Yêu Ở Phương Nào - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 爱在何方 | Where's My Love | Tình Yêu Ở Phương Nào
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2008
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 1:00:44
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 忘记你(原创填词) / Forget You
02. 你在哪里(原创填词) / Where Are You
03. 爱在何方(原创填词) / Where's My Love
04. 情逝(原创填词) / Love Gone
05. 矜持 / Reserved
06. 绿袖子 / Greensleeves
07. 一天一万年 / One Day A Thousand Years
08. 空白 / Blank
09. 如果云知道 / If Cloud Know
10. 我心永恒 / My Heart Will Grow
11. 秋意浓 / Late Autumn
12. 在恋爱国度留下的伤(原创填词) / The Hurt Left in This Love Space
13. 说再见 / Say Goodbye
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2008 渭城曲 | The Song Of Weicheng | Vị Thành Khúc - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 渭城曲 | The Song Of Weicheng | Vị Thành Khúc
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2008
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 58:52
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 渭城曲 / The Song of Weicheng
02. 秋水伊人 / Autumn Water and Nice Lady
03. 六月茉莉 / Jasmine in June
04. 西湖春 / Spring Lake
05. 湖畔四拍 / Lake Four-Beat
06. 摇篮曲 / Lullaby
07. 盼亲亲 / Hope Kiss
08. 孟姜女 / Meng Jiang
09. 香格里拉 / Shangri-La
10. 归航 / Homing
11. 嘎达梅林 / Ga Da Mei Lin
12. 三套车 / Troika
13. 真的好想你 / Really Miss You
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2008 梦江南 | The Dream Of Jiangnan | Mộng Giang Nam - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 梦江南 | The Dream Of Jiangnan | Mộng Giang Nam
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2008
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 56:09
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 月亮湾 / Moon Bay
02. 月牙泉 / Crescent Lake
03. 待嫁女儿心 / Marriageable Girl's Heart
04. 风尘泪 / Tears
05. 梦江南 / The Dream of Jiangnan
06. 晴雯歌 / The Song of Qing Wen
07. 尘缘 / The Fate of Us
08. 秋缘 / Autumn Fate
09. 夜空 / The Night Sky
10. 粉红莲的心事 / Red Lotus's Worry
11. 雨中追忆 / The Memory in The Rain
12. 又见雨夜花 / Meet Rainy Night Flower Again
13. 牧羊姑娘 / Shepherd Girl
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2008 梅花梦 | Dream Of Plum Blossoms | Mộng Hoa Mai - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 梅花梦 | Dream Of Plum Blossoms | Mộng Hoa Mai
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2008
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 1:01:22
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 梅花梦 / Dream of Plum Blossoms (Mộng Hoa Mai)
02. 晴雯歌 / The Song of Qing Wen (Tinh Văn Ca)
03. 愿嫁汉家奴 / Willing to Marry Chinese Slaves (Muốn Gả Cho Chàng)
04. 六月茉莉 / Jasmine in June (Hoa Lài Tháng Sáu)
05. 秋水伊人 / Autumn Water and Nice Lady (Nước Mắt Người Ấy)
06. 初恋的地方 / The Place Where I Met My First Love (Nơi Tôi Gặp Mối Tình Đầu)
07. 红豆曲 / The Song of Red Bean (Hồng Đậu Phúc)
08. 杏花溪之恋 / Love Paradise Creek (Hạnh Hoa Khê Chi Luyến)
09. 秋缘 / Autumn Fate (Duyên Số Mùa Thu)
10. 太湖船 / The Boat in Taihu Lake (Con Thuyền Trên Thái Hồ)
11. 红蔷薇 / Red Wild Rose (Hoa Tường Vy Đỏ)
12. 天女散花 / Fairy Sending Flowers (Thiên Nữ Tán Hoa)
13. 思想枝 / Missing A Friend (Mạch Suy Nghĩ)
14. 渔家女 / Fish Girl (Coô Gái Làng Chài)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2008 情牵女人心 2 | Love About The Woman's Heart 2 | Tình Vương Lòng Con Gái 2 - 童丽, 刘紫玲 | Tong Li, Zi Ling Liu | Đồng Lệ, Lưu Tử Linh

简介 | Information
专辑 | Album: 情牵女人心 2 | Love About The Woman's Heart 2 | Tình Vương Lòng Con Gái 2
艺人 | Singer: 童丽, 刘紫玲 | Tong Li, Zi Ling Liu | Đồng Lệ, Lưu Tử Linh
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2008
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 1:06:21
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 藍眼淚 / Blue Tears (Nước Mắt Màu Xanh)
02. 佻是我的玫瑰花 / Tiao was My Roses (Anh Là Đóa Hồng Của Em)
03. 太委屈 / Ohh (Tủi Thân Quá)
04. 那一夜 / That Night (Đêm Hôm Ấy)
05. 不管有多少個明天 / No Matter How Many Tomorrows (Mặc Kệ Có Bao Nhiêu Ngày Mai)
06. 擦乾你的淚水 / Dry Your Tears (Lau Nước Mắt Giúp Anh)
07. 找個好人嫁了吧 / Find A Good Man To Marry A Bar (Tìm Người Kết Hôn)
08. 約定 / Promise (Ước Định)
09. 癡心絕對 / Absolutely Silly (Si Tâm Tuyệt Đối)
10. 彩虹眼淚 / Rainbow Tears (Nước Mắt Cầu Vồng)
11. 認真的雪 / Serious Snow (Tuyết Rơi)
12. 白月光 / White Moonlight (Ánh Trăng Bàng Bạc)
13. 有一種愛叫做放手 / There is A Love Called Letting Go (Có Một Loại Tình Yêu Gọi Là Buông Tay)
14. 筆記 / Notes (Ghi Chép)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …