Thứ Sáu, 4 tháng 8, 2017

[Album] 2014 民歌童丽 | Folk Song | Dân Ca - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 民歌童丽 | Folk Song | Dân Ca
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2014
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 59:02
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. Shepherd Song / 牧羊曲 (Khúc Chăn Dê)
02. South Muddy Bend (Nanniwan) / 南泥湾 (Vịnh Nam Lê)
03. To Tell the Truth / 说句心里话 (Nói Câu Thật Lòng)
04. The Girl Beside the Sea / 渔家姑娘在海边 (Cô Gái Làng Chài Bên Bờ Biển)
05. The Heart of the Rose / 心中的玫瑰 (Hoa Hồng Trong Tim)
06. Indian Azalea / 映山红 (Ánh Sơn Hồng)
07. Ode to the Yimeng Mountains / 沂蒙颂 (Triết Mông Tụng)
08. Liuyang River / 浏阳河 (Sông Lưu Dương)
09. Jasmine / 茉莉花 (Hoa Lài)
10. Favour the Red Plum / 红梅赞 (Hồng Mai Tán)
11. Velvet Flowers / 绒花 (Hoa Cỏ)
12. Unforgettable Tonight / 难忘今宵 (Khó Quên Đêm Nay)
13. No Place Like Home / 谁不说俺家乡好 (Ai Cũng Nói Quê Nhà Mình Tốt)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2014 情迷 | Lost In Love | Qing Mi - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 情迷 | Lost In Love | Qing Mi
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2014
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 1:00:41
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 落花 / Petals
02. 海恋 / Love The Sea
03. 情迷 / Lost in Love
04. 叹十声 / Sighing
05. 春光美 / Beautiful Spring Scenery
06. 秋缘 / Autumn Fate
07. 飞雪千年 / Millennium Snow
08. 葬花吟 / The Song of Burying Flower
09. 雨霖铃 / Yue Ling Ling
10. 知道不知道 / Does He Know
11. 你那好冷的小手 / You With The Cold Little Hand
12. 甜蜜的小雨 / Sweet Rain
13. 月牙泉 / Crescent Lake
14. 相思 / Lovesickness
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2014 声色倾城 | Sensualallure | Sheng Se Qing Cheng - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 声色倾城 | Sensualallure | Sheng Se Qing Cheng
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2014
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 59:36
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. The Moment When The Love Passed / 当爱情经过的时候 (Khi Tình Yêu Đi Qua)
02. Starry Mood / 星晴 (Sao Sáng)
03. Dark Gentle Wind / 醉清风 (Bạn Cùng Bàn)
04. Sat at the Same Table with You / 同桌的你 (Tình Ca Ngày Xưa)
05. The Night of The Poet / 夜的诗人 (Đêm Của Nhà Thơ)
06. Love Me Don't Leave / 爱我别走 (Say Gió Mát)
07. Old Love Song / 老情歌 (Yêu Em Thì Đừng Đi)
08. A Ratio of One / 一比一 (Một Với Một)
09. Tears / 眼泪 (Nước Mắt)
10. When Love Arrives / 爱来的时候 (Khi Tình Yêu Đến)
11. If I Remember You Next Lifetime / 下辈子如果我还记得你 (Nếu Kiếp Sau Em Vẫn Còn Nhớ Anh)
12. Rain in June / 六月的雨 (Mưa Tháng Sáu)
13. Wing / 翅膀 (Đôi Cánh)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2014 名伶小调 | Diva Tune | Ming Ling Xiao Diao - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 名伶小调 | Diva Tune | Ming Ling Xiao Diao
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2014
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 53:04
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 再回首 (Looking Back) (Quay Đầu Lại)
02. 牵手 (Hand In Hand) (Nắm Tay)
03. 弯弯的月亮 (Curved Moon) (Mặt Trăng Cong Cong)
04. 外面的世界 (The Outside World) (Thế Giới Bên Ngoài)
05. 感恩的心 (Grateful Heart) (Lòng Biết Ơn)
06. 是否 (Whether Or Not) (Phải Không)
07. 三月里的小雨 (Drizzle In March) (Mưa Phùn Tháng 3)
08. 故乡的云 (Cloud of Hometown) (Nhớ Cố Hương)
09. 酒干倘卖无 (There Is A Wine Bottle Sell) (Rượu Đã Cạn Nhưng Không Bán)
10. 情关 (Barriers of Love) (Cửa Tình)
11. 星星索 (Xing Xing Suo) (Tìm Sao)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2014 传奇 | Legend | Truyền Kỳ - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 传奇 | Legend | Truyền Kỳ
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2014
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 58:27
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. Legend / 传奇 (Truyền Kỳ)
02. Because of Love / 因为爱情 (Bởi Vì Tình Yêu)
03. Elaborate Past / 细说往事 (Giải Thích Chuyện Xưa)
04. Do Not Laugh at Me Crazily / 不要笑我痴 (Đừng Cười Em)
05. Empress Dowager / 倾国倾城 (Nghiêng Nước Nghiêng Thành)
06. Water Glass / 水琉璃 (Nước Lưu Ly)
07. Autumn Stormy Evening / 秋窗风雨夕 (Thu Song Phong Vũ Tịnh)
08. Love the Place / 初恋的地方 (Nơi Tình Yêu Bắt Đầu)
09. Autumn / 秋夜 (Đêm Mùa Thu)
10. Vacancy / 空白 (Khoảng Trống)
11. Rainy Night Flower / 雨夜花 (Hoa Đêm Mưa)
12. Moonlight Serenade / 月光小夜曲 (Dạ Khúc Ánh Trăng)
13. Really Miss You / 真的好想你 (Thật Sự Rất Nhớ Anh)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2013 那个季节里的歌10 | The Season's Songs 10 | Bài Hát Trong Mùa Đó 10 - 童丽, 王浩 | Tong Li, Wang Hao | Đồng Lệ, Vương Hạo

简介 | Information
专辑 | Album: 那个季节里的歌10 | The Season's Songs 10 | Bài Hát Trong Mùa Đó 10
艺人 | Singer: 童丽, 王浩 | Tong Li, Wang Hao | Đồng Lệ, Vương Hạo
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2013
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Type: FLAC 16/44.1
Length: 1:00:53
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 读西厢 / Read in The Girl's Room
02. 扮皇帝 / Act The Emperor
03. 访英台 / Visit Yingtai
04. 黄莺树上声声唱 / Oriole Sings on The Tree
05. 三笑未留情 / Smile Three Times and Left No Emotion
06. 戏凤 / Play with The Phoenix
07. 同窗 / Classmate
08. 满工对唱 / Love Song Full of The Work
09. 梦会 / Meet in The Dream
10. 楼台会 / Meet in The Tower
11. 十八相送之三 / Part Three of Sending Off Each
12. 对花 / Sing About The Flower
13. 小放牛 / Grazing Cattle
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …