Thứ Hai, 24 tháng 7, 2017

[Album] 2006 君再来Ⅱ | You Come Again II | Chàng Lại Đến - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 君再来Ⅱ | You Come Again II | Chàng Lại Đến
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2006
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Length: 50:35
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 情迷 / Lost in Love (Tình Mê)
02. 海恋 / Love The Sea (Biển Tình)
03. 山茶花 / Camellia (Hoa Sơn Trà)
04. 奈何 / Nonetheless (Thế Nhưng)
05. 翠湖寒 / Cold Lake (Hồ Xanh Lạnh Lẽo)
06. 有谁知我此时情 / Who Knows My Feeling At This Moment (Ai Thấu Hiểu Lòng Tôi)
07. 要去遥远的地方 / Go To Distant Places (Muốn Đi Thật Xa)
08. 你可知道我爱谁 / Do You Know Who I Love (Anh Biết Em Yêu Ai)
09. 你在我心中 / You Are In My Heart (Anh Ngự Trị Trong Trái Tim Em)
10. 胭脂泪 / Blushes Love (Nước Mắt Hồng Nhan)
11. 几多愁 / Too Much Be Sorry (Bao Nhiêu Ngư Sầu)
12. 初恋的地方 / The Place Where I Met My First Love (Nơi Tôi Gặp Mối Tình Đầu)
13. 想你想断肠 / I Think You Want Heartbroken (Nhớ Anh Đứt Ruột)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2005 独家爱唱 | The Exclusive Is Love Sing | Chỉ Yêu Ca Hát - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 独家爱唱 | The Exclusive Is Love Sing | Chỉ Yêu Ca Hát
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2005
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Length: 56:27
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 情深意长 / Deep Love (Tình Thâm Ý Trường)
02. 天涯 / Every Corner (Thiên Nhai)
03. 蒙古人 / Mongolian (Người Mông Cổ)
04. 这一瞬间 / The Moment (Khoảnh Khắc Này)
05. 知道不知道 / Does He Know (Có Biết Hay Không)
06. 知音 / Bosom Friend (Tri Âm)
07. 三十里铺 / The No. 30 Shop (Ba Mươi Dặm)
08. 月儿弯弯照九州 / The Bright Crescent Moon (Mặt Trăng Cong Cong)
09. 二月里来 / In February (Tháng Hai Đến Rồi)
10. 十送红军 / See The Army Off (Mười Lần Tiễn Hồng Quân)
11. 失恋追想曲 / The Songs Recall My Love (Hồi Ức Thất Tình)
12. 在那遥远的地方 / The Faraway Place (Ở Nơi Xa Xôi Ấy)
13. 雁南飞 / The Wild Geese Fly To The South (Chim Nhạn Bay Về Phương Nam)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2005 对话Ⅱ-古筝与童丽的故事 | Dialogue II | Đối Thoại 2: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh - 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ

简介 | Information
专辑 | Album: 对话Ⅱ-古筝与童丽的故事 | Dialogue II | Đối Thoại 2: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh
艺人 | Singer: 童丽 | Tong Li | Đồng Lệ
音乐风格 | Genre: Audiophile
发行时间 | Release Date: 2005
唱片出版发行公司|Studio: 妙音唱片 | Fung Hang Record LTD.
Language : Mandarin
Length: 1:00:15
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 梅花梦 / Dream of Plum Blossoms (Mộng Hoa Mai)
02. 月满西楼 / The Moonlight Pours on The West Temple (Trăng Tròn Trên Lầu Tây)
03. 你那好冷的小手 / You With The Cold Little Hand (Đôi Tay Lạnh Lẽo Của Anh)
04. 叹十声 / Sighing (Thở Dài Mười Tiếng)
05. 春江花月夜 / A Moonlit Night on The Spring River (Đêm Trăng Hoa Trên Sông Xuân)
06. 渔舟晚唱 / Fishermen Go Home in Twilight (Thuyền Cá Hát Vang Vào Buổi Chiều Tà)
07. 想起老妈妈 / Think of Mom (Nhớ Mẹ Già)
08. 荷花颂 / Praise to The Lotus (Bài Ca Hoa Lan)
09. 太湖美 / The Beautiful Tai Lake (Thái Hồ Xinh Đẹp)
10. 月圆花好 / The Sweet Love (Trăng Tròn Hoa Đẹp)
11. 明月夜 / The Night with Moonlight (Đêm Trăng Sáng)
12. 烟花三月 / Fireworks in March (Yên Hoa Tam Nguyệt)
13. 寒傲似冰 / As Cool As The Ice (Lạnh Lùng Như Băng)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2011 远行 | Expedition | Viễn Hành - 陈悦 | Chen Yue | Trần Duyệt

简介 | Information
专辑 | Album: 远行 | Expedition | Viễn Hành
艺人 | Singer: 陈悦 | Chen Yue | Trần Duyệt
音乐风格 | Genre: 笛, 箫 | Flute | Sáo, Tiêu
发行时间 | Release Date: 2011
唱片出版发行公司|Studio: ---
Language : ---
Length: 45:07
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01. 吉尔拉
02. 桃花渡
03. 古刹
04. 岛歌
05. 风情少女
06. 雨之灵
07. 神邸
08. 稻穗
09. 莫日格勒
10. 云踪
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2011 竹迹 | Bamboo Track | Trúc Tích - 陈悦 | Chen Yue | Trần Duyệt

简介 | Information
专辑 | Album: 竹迹 | Bamboo Track | Trúc Tích
艺人 | Singer: 陈悦 | Chen Yue | Trần Duyệt
音乐风格 | Genre: 笛, 箫 | Flute | Sáo, Tiêu
发行时间 | Release Date: 2011
唱片出版发行公司|Studio: ---
Language : ---
Length: 54:27
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01.岛歌
02.风情少女
03.云踪
04.吉尔拉
05.稻穗
06.雨之灵
07.桃花渡
08.神邸
09.莫日格勒
10.古刹
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …

[Album] 2008 东西方的碰撞 | Sprits East Meets West | Đông Tây Phương Đích Bính Tràng - 陈悦 | Chen Yue | Trần Duyệt

简介 | Information
专辑 | Album: 东西方的碰撞 | Sprits East Meets West | Đông Tây Phương Đích Bính Tràng
艺人 | Singer: 陈悦 | Chen Yue | Trần Duyệt
音乐风格 | Genre: 笛, 箫 | Flute | Sáo, Tiêu
发行时间 | Release Date: 2008
唱片出版发行公司|Studio: ---
Language : ---
Length: 54:06
-----------------
◕.◕
-----------------

٩◔‿◔۶    Track list    ٩◔‿◔۶
-----------------
01 茉莉花(中国民歌)
02 夏日里最后一朵玫瑰(英国民谣)
03 梅花三弄(古曲)
04 G弦上的咏叹调(巴赫)
05 良宵(刘天华-张维良)
06 圣母之子(加泰罗尼亚民谣)
07 又见炊烟(中国歌曲)
08 幽林深处(丹麦民谣)
09 金丝线(加泰罗尼亚民谣)
10 吉普赛之歌(匈牙利民谣)
11 苏武牧羊(中国民谣)
12 莎莉花园(爱尔兰民谣)
13 爱情华尔兹(雷曼)
14 鬲溪梅令(古曲)
15 相信我(英语歌曲)
16 日本民谣
17 《四季》之冬 慢板(维瓦尔蒂)
18 春江花月夜(古曲)
 
-----------------

(ミ ̄ー ̄ミ)    DOWNLOAD    (ミ ̄ー ̄ミ)


٩(^o^)۶ Official Audio ٩(^o^)۶ 

Coming soon …